[ad_1]
Thông tin thuật ngữ children tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
children
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ children
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: children tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
children tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ children trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ children tiếng Anh nghĩa là gì.
children /tʃaild/
* danh từ, số nhiều children
– đứa bé, đứa trẻ
– đứa con
– (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm
=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
– người lớn mà tính như trẻ con
!to be far gone with child
– có mang sắp đến tháng đẻ
!burnt child dreads the fire
– (xem) fire
!this child
– (từ lóng) bõ già này
!from a child
– từ lúc còn thơchild /tʃaild/* danh từ, số nhiều children
– đứa bé, đứa trẻ
– đứa con
– (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm
=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
– người lớn mà tính như trẻ con
!to be far gone with child
– có mang sắp đến tháng đẻ
!burnt child dreads the fire
– (xem) fire
!this child
– (từ lóng) bõ già này
!from a child
– từ lúc còn thơchild
– (Tech) con
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì
Thuật ngữ liên quan tới children
Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của children trong tiếng Anh
children có nghĩa là: children /tʃaild/* danh từ, số nhiều children- đứa bé, đứa trẻ- đứa con- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra- người lớn mà tính như trẻ con!to be far gone with child- có mang sắp đến tháng đẻ!burnt child dreads the fire- (xem) fire!this child- (từ lóng) bõ già này!from a child- từ lúc còn thơchild /tʃaild/* danh từ, số nhiều children- đứa bé, đứa trẻ- đứa con- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra- người lớn mà tính như trẻ con!to be far gone with child- có mang sắp đến tháng đẻ!burnt child dreads the fire- (xem) fire!this child- (từ lóng) bõ già này!from a child- từ lúc còn thơchild- (Tech) con
Đây là cách dùng children tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ children tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
children /tʃaild/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều children- đứa bé tiếng Anh là gì?
đứa trẻ- đứa con- (nghĩa bóng) kết quả tiếng Anh là gì?
hậu quả tiếng Anh là gì?
sản phẩm=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra- người lớn mà tính như trẻ con!to be far gone with child- có mang sắp đến tháng đẻ!burnt child dreads the fire- (xem) fire!this child- (từ lóng) bõ già này!from a child- từ lúc còn thơchild /tʃaild/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều children- đứa bé tiếng Anh là gì?
đứa trẻ- đứa con- (nghĩa bóng) kết quả tiếng Anh là gì?
hậu quả tiếng Anh là gì?
sản phẩm=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra- người lớn mà tính như trẻ con!to be far gone with child- có mang sắp đến tháng đẻ!burnt child dreads the fire- (xem) fire!this child- (từ lóng) bõ già này!from a child- từ lúc còn thơchild- (Tech) con
[ad_2]