[ad_1]
VỀ honamphoto.com Sản phẩm Tin tức Hỗ trợ kỹ thuật Dành cho đại lý Thư việnBạn đang xem : Cái tô tiếng anh là gì
100 Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh ở dưới đây sẽ giúp bạn học được nhiều từ vựng tiếng Anh theo cách dễ nhớ nhất. Không những vậy, bạn còn có thể khám phá thêm nhiều dụng cụ hữu ích trong nhà bếp nữa đó!
Bạn đang đọc: Cái tô tiếng anh là gì
Xem thêm: Đặt máy tạo nhịp tim Pacemaker
Những thứ thiết yếu cho nhà bếp tối giản nhưng không kém phần tiện nghi đó là: Dụng cụ chuẩn bị thực phẩm, Đồ dùng nấu nướng, Dụng cụ nấu, thiết bị gia dụng và đồ dùng khác. Vì vậy, 100 từ vựng tiếng Anh dưới đây cũng sẽ được chia theo các chủ đề này.
Xem thêm: OUR là gì? -định nghĩa OUR
Dụng cụ chuẩn bị và Đồ dùng thiết yếu (Preparation Tools & Essentials)
Tiếng ViệtTiếng AnhDaoKnifeThớtCutting BoardĐồ khui hộpCan OpenerCốc đong (Cốc đo lường)Measuring CupsThìa đong (Muỗng đo lường)Measuring SpoonsBát trộnMixing BowlsCái chaoColanderCái nạoVegetable PeelerĐồ nghiền khoai tâyPotato MasherCây đánh trứngWhiskKéoShearsCái lọc / râyStrainer / sleveMáy vắt camCitrus JuicerDụng cụ ép tỏiGarlic PressThanh mài daoHoning / Sharpening Ceramic RodMáy mài daoKnife SharpenerChày & cốiMortar & PestleCái đĩaPlateThìaSpoonNĩa / DĩaForkĐôi đũaChopsticksCái bátBowl
Đồ nấu ăn & Làm bánh (Cookware & Bakeware)
Tiếng ViệtTiếng AnhXoong/ nồinhỏ có cánSkillet / SaucepanChảoPanChảo (Dùng để làm các món áp chảo)Saute PanNồiPotChảo gangCast Iron SkilletChảo nướngGrill PanKhay nướngBaking Sheet PanKhay / Chảo hầm lớnCasserole DishKhay đựng thịt nướngBroiler PanNồi kho / Nồi nấu nước dùngStock PotThanh cán bộtRolling PinKhuôn cắt bánhCookie CuttersChổi quét SiliconSilicone Brush
Dụng cụ nấu ăn & Dụng cụ nhà bếp (Cooking Tools & Kitchen Utensils)
Xem thêm : Hệ Số Nợ Trên Vốn Chủ Sở Hữu ( D / E Là Gì, Tỷ Lệ Nợ Trên Vốn Chủ Sở Hữu
Tiếng ViệtTiếng AnhXẻng nấu ănSpatulaThìa khuấyStirring SpoonDụng cụ kẹpTongsCái muôiLadleGăng tay lò nướngOven MittsLót nồi (Bằng gỗ, tre)TrivetVung chắn dầu mỡSplatter GuardNhiệt kế thịtThermometer
Thiết bị gia dụng (Appliances)
Một số dụng cụ khác
Tiếng ViệtTiếng AnhHộp đựng thực phẩmFood Storage ContainersGiấy nhômAluminum FoilGiấy dầuParchment PaperKhăn (lau bát đũa)TowelMiếng bọt biểnSpongesGiá để đĩaDish RackKhay để đáIce Cube TrayTúi đựng rácTrash BagThùng rácTrash Bin
Trên đây là 100 Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh mà bếp từ honamphoto.com muốn chia sẻ với bạn. Còn rất nhiều đồ dụng nhà bếp khác chưa được liệt kê. Tuy nhiên, những đồ dùng bằng tiếng Anh được chia sẻ này đều là những đồ dùng phổ biến, hữu ích nhất trong phòng bếp. Hy vọng bài viết đã giúp bạn biết thêm kha khá những từ vựng tiếng Anh đơn giản, được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
[ad_2]