cái rìu in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

[ad_1]

Đưa cái rìu cho anh.

Give me the ax.

Bạn đang đọc: cái rìu in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Hãy cầm cái rìu này.

Take this axe.

OpenSubtitles2018. v3

Trong trường hợp cái rìu đá, người làm ra nó biết phương pháp.

In the case of the stone axe, the man who made it knew how to make it.

ted2019

Ổng phát điên và giết hết gia đình ổng bằng một cái rìu.

He ran amuck and killed his family with an ax.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đã nói anh ta bổ nó với 1 cái rìu.

You said he chopped it with a fucking ax.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ nhặt cái rìu chó đó lên và đốn ít…

Now pick up that fucking axe and go chop us…

OpenSubtitles2018. v3

Nạn nhân, Lila Valeska, bị giết bởi một con dao lớn hoặc một cái rìu nhỏ.

Your victim, Lila Valeska, was killed by a large knife or hatchet.

OpenSubtitles2018. v3

Ông biết đấy, cái rìu là một mánh khóe vụng về.

You know, a hatchet is a clumsy ploy.

OpenSubtitles2018. v3

” Phải cái rìu của ngươi ? ” Bụt hỏi .

” Is this your axe ? ” the Buddha asked .

EVBNews

Có ai vui lòng giúp tôi mang cái rìu lại đằng đó được không?

Can one of you guys get me that fire ax over there, please?

OpenSubtitles2018. v3

Taylor lấy cái rìu cạnh đống dụng cụ… và đến ngay sau tôi.

Taylor took an axe to the gear and then he came after me.

OpenSubtitles2018. v3

Một cái rìu ư?

A hatchet?

OpenSubtitles2018. v3

Cái rìu còn trên xe chứ?

Xem thêm: PAGES là gì? -định nghĩa PAGES

That hatchet still in the car?

OpenSubtitles2018. v3

ả sẽ cắm cái rìu vào đầu cậu.

Give her half a chance, she’ll bury it in your face.

OpenSubtitles2018. v3

Người đã đưa tôi cái rìu.

He gave me the axe.

OpenSubtitles2018. v3

Anh phải đập vô đầu ai đó bằng một cái rìu.

You gotta hit some people in the head with an ax.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi khi nghiên cứu thánh thư là chúng ta đang mài cái rìu thuộc linh của mình.

Every time we study the scriptures, we are sharpening our spiritual ax.

LDS

Không, em muốn cái rìu cơ.

No, I want the axe!

OpenSubtitles2018. v3

Ngài ấy cầm cái rìu lên và rồi ngất xỉu.

I saw him pick up his axe and he just fell.

OpenSubtitles2018. v3

Trí tuệ nhạy bén là một công cụ tốt như một cái rìu bén.

Sharp mind is as good a tool as a sharp axe.

OpenSubtitles2018. v3

Bà phải cần có cơ bắp, Taslitz để giết cái thằng có cái rìu.

You need muscle, Taslitz killed a guy with an ax.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ cầm một cái rìu và cắt cổ bọn ma quỷ.

We’ll pick up an axe and cut the devil’s throat.

OpenSubtitles2018. v3

Như thể một cái rìu vừa được nhấc khỏi cổ cô.

Like an axe had been lifted from her throat.

Literature

Lấy cho Doc một cái rìu.

Bob, get Doc a hatchet.

Xem thêm: Pad Thai là gì? Tìm hiểu về món Pad Thai của Thái Lan

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi bóng đá siêu cúp

[ad_1] Bóng đá siêu cúp là dòng game thể thao, nơi mà các bạn và cùng đội tuyển mà mình yêu thích sẽ bước vào cuộc tranh…

Trò chơi gia đình Mafia

[ad_1] Gia đình Mafia là dòng game 4399, khi mà các bạn phải chống lại với những vai trò là người cha,mẹ, bà… để cứu đứa bé…

Trò chơi mèo phòng thủ

[ad_1] Vương quốc mèo thuộc dòng game 7k7k, nơi mà cuộc hành trình của các chú mèo con trong việc chinh phục những con cá và chiến…

Trò chơi cây bắn ma

[ad_1] Cuộc chiến thây ma thuộc dòng game kinh dị, nơi mà các bạn nhỏ sẽ trồng các giống cây với sức bắn khác nhau để bắn…

Trò chơi mua sắm 5

[ad_1] Một ngày đi Shopping 5 thuộc dòng game thời trang, nơi các bạn sẽ mua sắm nhiều loại dụng cụ và vật dụng khác nhau nhưng…

Trò chơi mua sắm 6

[ad_1] Một ngày đi Shopping 6 thuộc dòng game thời trang, nơi mà các bạn nhỏ sẽ phải bận rộn với công việc tìm kiếm và mua…

Leave a Reply