[ad_1]
1. Củng cố bức tường
Strengthening the Wall
2. Bức tường sẽ giữ được chứ?
And the wall’s gonna hold?
Bạn đang đọc: Các mẫu câu có từ ‘bức tường’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh
3. Bên trong bốn bức tường này.
Within these four walls .
4. Còn một bức tường lửa nữa.
One more firewall .
5. Bức Tường luôn cần thép tốt.
Good steel is always needed on the Wall .
6. Bức tường ngăn cách đại dương.
The living room overlooks the ocean .
7. 1989: Bức tường Berlin sụp đổ.
In 1989, the Berlin Wall fell .
8. Thanh kiếm cho Bức Tường à?
A sword for the wall ?
9. Tôi đã nhìn thấy bức tường.
I saw the wall .
10. Không ai được vượt qua bức tường.
No body toàn thân goes over that wall .
11. Chắc nịch như bức tường điện Kremlin.
She’s built like a brick Kremlin .
12. Aaron, đừng sờ bức tường đó nữa.
Aaron, stop stroking the furry wall !
13. Ta sẽ không thể tới Bức Tường.
I won’t make it to the Wall .
14. Bức tường bên ngoài là lá chắn.
The outer wall is a shell .
15. Triệu hồi bức tường của các vị đi.
Summon your Wall .
16. với 1 bức tường da thú bây giờ.
With the furry wall now .
17. Khi chiến đấu, bức tường là giáp trụ.
When you fight, the wall is your armor .
18. Bọn nổi loạn đã chọc thủng bức tường!
The rebels have breached the wall !
19. Một bức tường kiên cố đá và cát.
A solid wall of stone and sand .
20. Anh ở với 1 bức tường da thú.
You’re with the furry wall .
21. Tôi muốn tới Bức Tường ở phía Bắc.
I want to go north to the Wall .
22. Ông ta là vô giá ở Bức Tường.
He’d be invaluable at the Wall .
23. Huynh đệ Slynt, ông trấn thủ Bức Tường.
Brother Slynt, you have the Wall .
24. Bức tường chống lửa này thật cứng cáp
Wow this firewall really strong .
25. Đó là bức tường của lô cốt cũ
Oh, that is the old blockhouse wall .
26. Khi các anh ngủ, bức tường là tấm mền.
When you sleep, the wall is your blanket .
27. Dùng những thanh nhảy sào vượt qua bức tường.
Use them to pole-vault over the wall .
28. Bức tường lửa dẫn tới ngân hàng ký ức.
The firewall to the black box .
29. Bức tường ngăn cách bị hủy phá (11-22)
Wall of separation destroyed ( 11-22 )
30. Cha sẽ đưa quân chủ lực đến bức tường.
I’ll take the main army to the wall .
31. Em thấy hắn dùng chân đá vào bức tường.
This guy was kicking one of these with his fucking legs .
32. Tôi kết cái bức tường mỏng dính này quá!
I love how thin these walls are !
33. Khu phức hợp còn có một bức tường bao bên trong xây bằng đá vôi và một bức tường bao bên ngoài bằng gạch bùn; các thành viên của hoàng tộc đã được chôn cất giữa hai bức tường này.
The complex has an inner wall of limestone and an outer wall of mudbrick ; members of the Royal family were buried between these two walls .
34. Mùi ẩm mốc của những bức tường, những đồ vật.
Musty smells, the smell of walls and rooms .
35. Raufoss nổ qua bức tường và vào đạn đạo gelatin
The Raufoss bursts through the wall and into the gelatin ballistics
36. giờ đây quân địch là ở bên trong bức tường
Now the enemy is inside the walls .
37. (Không ai có ý định dựng lên một bức tường).
( No one has the intention to erect a wall ) .
38. Cung điện chỉ còn có các bức tường bên ngoài.
Of the palace, only the exterior walls remained .
39. Những bức tường dày rất tuyệt cho việc cách nhiệt.
The thick walls are great for insulation .
40. Nó giống như một bức tường đối với điện vậy.
It’s like a wall to the electricity .
41. Họ phải canh phòng khắp các bức tường của Mordor.
Xem thêm: Local Brand là gì? – Xu hướng chọn đồ Local Brand
They must set a watch on the walls of Mordor .
42. Sẵn sàng súng trên giá và trên những bức tường.
Rifles on the keep and walls .
43. Trong những bức tường này, có ba điều thiết yếu:
Within these walls three things are essential
44. Làm thế nào mà anh đi qua được Bức Tường?
How did you get through the Wall ?
45. Giấu nó trong một bức tường sau tấm bảng đen.
Hid it in a wall behind the blackboard .
46. Tôi xin lỗi về bức tường phòng khách bị dơ.
I’m sorry about that mess on the living room wall .
47. Ngoài bức tường, khu định cư khác đã được phát lộ.
Beyond the walls, another settlement has been found .
48. Nó như là viên gạch đầu tiên của bức tường vậy.”
It was like the first mark on the wall. ”
49. 7 Nên ta sẽ giáng lửa trên bức tường Ga-xa,+
7 So I will send a fire onto the wall of Gazʹa, +
50. Bạn thấy một gã chững chạc, bật ra khỏi bức tường.
You know the guy has a personality, he’s bouncing against the walls .
51. Ông ta sống khuất sau những bức tường nhiều năm rồi.
He’s lived behind walls for years .
52. Các bạn có thể vẽ trên bất kỳ bức tường nào.
You can start painting on any wall .
53. Các bức tường vẫn còn giữ nguyên sàn khảm trang trí.
Their walls still preserve decorative floor mosaics .
54. Bạn sẽ cảm thấy mình đang leo lên bức tường gỗ
You feel like you’re climbing a wall of wood .
55. 10 Nên ta sẽ giáng lửa trên bức tường Ty-rơ,
10 So I will send a fire onto the wall of Tyre ,
56. Các người sẽ ở đằng trước hay đằng sau bức tường?
Are you going to live in front of or behind the wall ?
57. Bởi bức tường đã cháy rụi khi tình ta tan vỡ.
Cuz the walls burned up and our love fell down
58. Biến những bức tường đó thành đống gạch vụn cho ta.
Turn those walls to rubble .
59. Ta cần lực lượng tuần tra cố định dọc bức tường.
We need a constant patrol along the walls .
60. Học trò của ông làm gì phía bên kia bức tường vậy?
What was your student doing beyond the walls ?
61. Chúng tôi đã giấu tiền trong bức tường, sau tấm bảng đen.
We put the money in the wall, behind the blackboard .
62. Nó giống như là một bức tường lửa chống lộ thông tin.
It’s like a firewall against leaks .
63. Trong khi tiến đến gần các bức tường có đá dăm, tôi ngạc nhiên thấy giấy dán tường đẹp đẽ giờ đây được phủ lên tất cả các bức tường.
As I approached the gritty walls, I was surprised to see that beautiful wallpaper now hung on all the walls .
64. Con chưa bao giờ thấy gì ngoài bốn bức tường cung điện.
I’ve never even been outside the palace walls .
65. Các bức tường được sơn phết lại, sàn nhà được đổi mới.
The walls had been painted, the floor coverings changed .
66. Một bông hoa mềm mại bị ép giữa những bức tường đá.
A delicate flower to be pressed between walls of stone .
67. Emma cúi đầu xuống bàn và nhìn chằm chằm vào bức tường.
Emma put her head on her desk and stared at the wall .
68. ” Những vách đá trắng dựng lên như những bức tường có cánh. “
” The white cliffs rise like a winged wall. ”
69. Các bức tường và sàn nhà được đúc bê tông dày 0,9m.
The walls and floors are all concrete, three-feet thick .
70. Có phải Sidao đang ủ mưu đằng sau bức tường ở Tương Dương?
Does Sidao hide devilry behind the walls of Xiangyang ?
71. Anh sẽ cần phải chà nhám và đánh bóng bức tường này lại.”
You will need to re-sand and buff this wall. ”
72. Chúng ta sẽ phục hồi lại sau những bức tường thành thoải mái.
The comfort of city walls will see us revived .
73. Có lẽ cách để giúp Chicago là leo sang bên kia bức tường.
Maybe the way to help Chicago is climb beyond the wall .
74. Tôi không muốn phải gạch bỏ tên ai trên bức tường đó nữa.
I don’t wanna have to cross any more names off that wall .
75. Nơi bức tường ngăn cách các thế giới gần như không hiện hữu.
The walls between worlds will be almost non-existent .
76. Nhưng họ tới từ phía Bức Tường, cướp phá, bắt cóc phụ nữ.
But they come over the Wall and raid, steal, carry off women .
77. Là ta, linh hồn của bức tường này người bảo vệ thanh kiếm.
‘ Tis I, the soul of this maze and protector of the blade .
78. Thời điểm đó, mấy bức tường này được làm bằng gỗ và sắt.
In those days, these walls were made of wood and iron
79. Do đó, diện tích bề mặt của bức tường thứ 3 là 2
Xem thêm: QUY ĐỊNH THANH TOÁN BÙ TRỪ CÔNG NỢ – ĐẠI LÝ THUẾ Q.P.T
So this third wall’s area right there is just 2 .
80. Cuối cùng, trên bức tường đằng kia có một tấm bảng màu đen.
And finally, on the wall back there is a black panel .
[ad_2]