[ad_1]
Anh bạn, nói cho anh nghe, tôi đã khiêng cái con chó xù mập bự, khiêng cái cây cà chua, và giờ đây khiêng cái này .
2. You wouldn’t lug a package up the escalator.
Bạn đang đọc: ‘cable lug’ là gì?, Từ điển Anh – Việt
Cô không hề lôi một kiện hàng lên thang cuốn .
3. You don’t wanna lug it around .
Anh không muốn mang vác lềnh kềnh .
4. Come over here, and open your lug-holes .
Lại đây, và dỏng tai ra mà nghe .
5. If there ain’t all that much to lug around
Nếu không có gì nhiều để kéo lê xung quanh
6. If there ain’t all that much to lug around ,
Nếu không có gì nhiều để kéo lê xung quanh
7. Illegal cable tv ?
Cáp lậu ?
8. Who better to lug our spoils back to the ship when we make landfall ?
Ai giỏi kéo chiến lợi phẩm về thuyền khi tất cả chúng ta đổ xô ?
9. Free cable for life .
Dây cáp không tính tiền cho đời sống .
10. The cable is connected
Nối cáp xong rồi
11. Cable laments his loss .
Cable than khóc sự mất mát của mình .
12. The cable is connected .
Nối cáp xong rồi .
13. The Ethernet cable still works.
Xem thêm: Testimonial là gì? Bật mí ” vũ khí ” lợi hại cho doanh nghiệp | ATP Software
Cáp Ethernet vẫn hoạt động giải trí .
14. You had my cable disconnected !
Cô ngắt cáp của tôi rồi !
15. Reading package and cable clear .
Người và dây đều bảo đảm an toàn .
16. Electrical cable, car battery, leads .
Dây điện, bình ắc quy, dây chì .
17. A cable wired for connecting two DTEs directly is known as a null modem cable .
Cáp nối trực tiếp hai thiết bị DTE gọi là cáp modem không .
18. Wrap any excess cable neatly into the main vertical cable tray, and ” zip – tie ” in place
Bọc bất kỳ dư thừa cáp ngăn nắp vào khay cáp chính verticle, và ” zip – tie ” ở nơi
19. My wife doesn’t even have cable !
Vợ tôi còn không có truyền hình cáp !
20. He’s mastered the cable steering system .
Anh ta đã làm chủ được mạng lưới hệ thống dây lái .
21. Wikileaks cable release ” attack on world ”
Wikileaks tung ra tài kiệu mật ” tiến công quốc tế ”
22. ( ln Russian ) Cut the telephone cable .
Cắt đường dây điện thoại thông minh .
23. They’re attached to the cable cover .
Chúng gắn liền với vỏ cáp .
24. Letty, go take care of the cable.
Xem thêm: REQUIREMENT KHÔNG “LÝ TƯỞNG” VÀ CÁCH XỬ LÝ | CO-WELL Asia
Letty, hãy tháo dây cáp .
25. Also satellite, cable TV, drop phone, car .
Cả vệ tinh, truyền hình cáp, điện thoại thông minh lởm, ô-tô .
[ad_2]