[ad_1]
Ở đây buổi tối sẽ hơi lạnh.
Gets kinda cold around here at night.
Bạn đang đọc: buổi tối trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Buổi tối vui vẻ nhé.
Have a good night.
OpenSubtitles2018. v3
Chúc buổi tối tốt lành.
You have a nice night.
OpenSubtitles2018. v3
Nỗi lo âu về phần thuộc linh tiếp tục gia tăng khi buổi tối tàn dần.
My spiritual anxiety continued to grow as the evening wore on.
LDS
Chào buổi tối, quý vị.
Evening, gentlemen.
OpenSubtitles2018. v3
Sẽ còn đẹp hơn vào buổi tối, rõ ràng là thế, khi bật hết đèn lên.
It’ll look even better at night, obviously, all lit up.
OpenSubtitles2018. v3
Sứ điệp của tôi buổi tối hôm nay rất đơn giản.
My message tonight is a simple one.
LDS
Buổi tối hôm nay, tôi đã nghĩ đến các phụ nữ trong đời tôi.
I have thought tonight of the women in my life.
LDS
Chào buổi tối quý ông và quý bà.
Good evening, ladies and gentlemen.
OpenSubtitles2018. v3
Đã tám năm trôi qua kể từ buổi tối định mệnh ấy ở Kentucky.
It’s really been eight years since that fated night in Kentucky.
QED
” Những buổi tối thật nóng nực và ẩm ướt
” The evenings are hot and sticky.
OpenSubtitles2018. v3
Cô đang phá hỏng buổi tối suy đồi hết chỗ nói này đấy.
You’ll ruin a perfectly decadent evening.
OpenSubtitles2018. v3
Buổi tối, chúng đưa họ lên các toa tàu, đúng lúc một đầu máy mới từ Montélimar tới
That night, they are loaded into the wagons, just as a new locomotive arrives at Montélimar.
Literature
Xem thêm: Outdoor là gì? Những Điều Cần Biết Về Outdoor?
Ta tin con, và ta muốn con có buổi tối thật vui vẻ.
I trust you, and I want you to have fun tonight.
OpenSubtitles2018. v3
Thật là một đặc ân đối với tôi để chia sẻ buổi tối hôm nay với các em.
It is a privilege for me to share this evening with you.
LDS
Để dành buổi tối đi.
Slag out all night.
OpenSubtitles2018. v3
Bạn cũng có thể lên lịch chơi game hằng tuần hoặc xem phim vào buổi tối .
Maybe you also can schedule a weekly game or movie night .
EVBNews
Giờ đây, buổi tối hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau quyết định điều chúng ta sẽ làm.
Now, tonight let us decide together what we are going to do.
LDS
Và một buổi tối khác.
And another .
OpenSubtitles2018. v3
Buổi tối rất tuyệt các cậu à.
Beautiful night, guys.
OpenSubtitles2018. v3
Buổi tối kết thúc với một mà trình diễn Opera tại Monte Carlo.
The evening ended with an opera performance in Monte Carlo.
WikiMatrix
Quý ông quý bà, chào buổi tối!
Oh, there’s things I can do .
OpenSubtitles2018. v3
Tôi muốn ban cho anh một phước lành buổi tối hôm nay.”
I would like to give you a blessing tonight.”
LDS
Bố con bé hay đến phòng của em vào buổi tối… khi vợ của hắn ta đã ngủ.
Her father liked to go to her room late at night… when his wife was asleep.
OpenSubtitles2018. v3
Chào buổi tối, Baron.
Good evening, Baron.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì
OpenSubtitles2018. v3
[ad_2]