[ad_1]
Nếu mày gây sự với 1 con bò tót, mày sẽ bị cái sừng nó xiên.
You mess with the bull, you get the horns.
Bạn đang đọc: bò tót trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Anh là bò tót, em là cầy tơ.
I’m a bull, you’re a puppy.
OpenSubtitles2018. v3
Vậy thì, con chẳng phải là đấu sĩ bò tót gì cả.
Well, then, I’m no bullfighter.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi muốn con Bò Tót Gió diễn ngay đêm nay.
I want the Wind Buffalo to perform tonight.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi sẽ dẫn anh tới sở thú và cho bò tót ăn thịt anh.
I am going to march you over to the zoo and feed you to the yak.
OpenSubtitles2018. v3
Những loài hoang dã tại Ratanakiri gồm có voi châu Á, bò tót, và khỉ.
Wildlife in Ratanakiri includes Asian elephants, gaur, and monkeys.
WikiMatrix
Người nhà Sanchez đều là đấu sĩ bò tót!
All the sanchezes are bullfighters!
OpenSubtitles2018. v3
Kế tiếp Đức Chúa Trời nói về bò tót.
God next mentioned the wild bull.
jw2019
Có phải vì phiên xử bò tót không?
Was it in the bull court?
OpenSubtitles2018. v3
Bố tôi nói với ta, ngươi ghét đấu sĩ bò tót.
So, my father tells me you hate bullfighters.
OpenSubtitles2018. v3
Và không thể giải quyết 1 con bò tót nữa chứ?
You couldn’t finish one bull?
OpenSubtitles2018. v3
Cuộc giao chiến diễn ra trên đường phố, Quintana chết do bị bò tót húc.
Chaos erupts throughout the streets and Quintana is killed by a bull stampede.
WikiMatrix
Xem thêm: Điều kiện sử dụng – Trang Tĩnh | https://globalizethis.org/
Felicity, ahem, chúng ta vừa vẫy cờ đỏ trước một con bò tót.
Felicity, ahem, we just waved a red flag in front a bull.
OpenSubtitles2018. v3
Không ai giúp ngươi đâu võ sĩ bò tót à.
No one here can help you, bullfighter.
OpenSubtitles2018. v3
Tớ mạnh như bò tót giống như muốn gì là được đó
I’m strong like a bull, just like I always wanted to be.
OpenSubtitles2018. v3
Để phù hợp với truyền thống của Lamborghini, Aventador được đặt tên theo một con bò tót chiến đấu.
In keeping with Lamborghini tradition, the Aventador is named after a fighting bull.
WikiMatrix
Thực trạng số lượng bò tót là ít được biết đến, chúng có thể bị suy giảm nghiêm trọng.
The current status of the gaur population is poorly known; they may be in serious decline.
WikiMatrix
Ở Campuchia, số lượng bò tót đã giảm đáng kể trong giai đoạn từ cuối năm 1960 đến đầu những năm 1990.
In Cambodia, gaur declined considerably in the period from the late 1960s to the early 1990s.
WikiMatrix
Con bò tót (guar) là một loài móng guốc của vùng Đông Nam Á đang có nguy cơ tuyệt chủng.
The guar is an endangered Southeast Asian ungulate.
ted2019
Ý tôi là tự tin giống như mình ngồi trên con bò tót đó trước khi mình có thể cởi nó.
I mean, confidence is like, you know, you’ve been on that bull before; you know you can ride him.
ted2019
Chỉ vì anh đã tóm được… một con bò tót trắng glà nua nào đó… anh nghĩ tôi sẽ nhượng bộ à…?
Just because you’ve caught hold of some old white buffalo you think I’m going to give in…? !
OpenSubtitles2018. v3
Vua chúa thường được tả trong cảnh đấu với bò tót, và chiến binh chạy bộ hay cưỡi ngựa đuổi theo nó”.
The king is frequently seen contending with it, and warriors pursue it both on horseback and on foot. ”
jw2019
Ngoan cố giống như chúng ta phụ thuộc vào con bò tót đó, thậm chí ngay cả khi chúng ta cỡi lộn ngược.
Determination is, like, you’re going to hang on that bull, even if you’re riding upside down.
Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ SỰ KHÁC NHAU GIỮA URI, URL VÀ URN | CO-WELL Asia
QED
Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp
[ad_2]