bí ngô trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

[ad_1]

Có vẻ như là gặp ” bí ngô sát khổng lồ “!

Apparently, you’re a giant crushing pumpkin!

Bạn đang đọc: bí ngô trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

“Không rối hơn một người mong đợi ở một trái bí ngô.”

“””No more mussed than one would expect of a pumpkin.”””

Literature

Không, bí ngô.

No, pumpkin.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng làm tôi nhìn giống 1 quả bí ngô khốn kiếp.

They made me look like a sodding Jackolantern.

OpenSubtitles2018. v3

Hải sản nấu trong bí ngô.

Seafood in pumpkin.

OpenSubtitles2018. v3

James nói, liếc mắt qua Caroline, người đang ngoắc cánh tay bí ngô màu vàng quanh thành ghế.

James said, flicking his eyes over at Caroline, who had thrown her orange pumpkin arms around a wing chair.

Literature

Con có biết là chúng ta nhớ con nhiều như thế nào không, Bí Ngô?

Do you know how much we missed you, pumpkin?

OpenSubtitles2018. v3

“Jem, trông nó như quả bí ngô…” “Scout, nhìn kìa!”

“””Jem, it looks like a pumpkin-“” “”Scout, look!”””

Literature

Và đã có những quả bí ngô to lớn màu cam!

And there were big orange pumpkins!

LDS

Bạn có trồng bí ngô không?

Do you plant pumpkins?

tatoeba

Bí Ngô hay Dưa?

Pumpkins or Melons?

LDS

Anh yêu em, bí ngô

I love you, pumpkin.

OpenSubtitles2018. v3

Halloween thuộc về các quái vật và quái vật này là ” khổng lồ sát bí ngô “.

Xem thêm: Vai trò của gia đình trong xã hội hiện nay

Halloween belongs to monsters, and this monster’s a pumpkin crushing giant.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy xem cà rốt, bí ngô, cam, quả xoài, và cả đu đủ .

Think of carrots, pumpkins, oranges, mangoes, and papayas .

EVBNews

Đã lâu không gặp, bí ngô.

It’s been longtime, Pumpkin.

OpenSubtitles2018. v3

“Không rối hơn một người mong đợi ở một trái bí ngô.”

“No more mussed than one would expect of a pumpkin.””

Literature

Cô phải ngưng nghĩ cô ấy là một trái bí ngô.

she had to stop thinking of her as a pumpkin-meant.

Literature

Bí ngô hay dưa?

Pumpkins or melons?

LDS

Được rồi, thật tình tôi cũng mong cho cô, bí ngô à.

I know, but I keep hoping for you, pumpkin.

OpenSubtitles2018. v3

Được rồi, Bí Ngô!

Alright, pumpkin!

OpenSubtitles2018. v3

9 tháng nữa một em bé Ericksen đầu bí ngô sẽ chui ra khỏi bụng em.

In nine months, I’ll be pushing a pumpkin-headed Eriksen baby out of my hoo-ha.

OpenSubtitles2018. v3

Em yêu anh, Bí Ngô.

I love you, pumpkin.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi xin lỗi, chúng tôi không khắc bí ngô với nhau.

I’m sorry we didn’t carve pumpkins together.

OpenSubtitles2018. v3

Các quả dưa đang phát triển khá tốt—và các quả bí ngô thì cũng vậy.

The melons were coming along quite well—but so were the pumpkins.

Xem thêm: Lớp Urban Dance Là Gì – Bạn Đã Biết Gì Về Nhảy Hiện Đại

LDS

[ad_2]

Related Posts

Game xếp hình kẹo ngọt Candy: Candy Era

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game xếp hình kẹo ngọt Candy Xếp hình kẹo ngọt Candy thuộc dòng game Y8, game A10 vốn là phiên bản nâng…

Game siêu sao bóng chày: Baseball Pro

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game siêu sao bóng chày Siêu sao bóng chày thuộc dòng game thể thao, kỹ năng khi mà các bạn trai hay…

Game Pikachu 2019: Onet Connect Classic

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game Pikachu 2019 Pikachu 2019 thuộc dòng game trí tuệ, game 7k7k khi mà các bạn nhỏ yêu thích dòng game huyền…

Game thời trang cô chúa bạch tuyết: Snow Princess

[ad_1]  ContentsRelated posts:Giới thiệu game thời trang cô chúa bạch tuyết Thời trang cô chúa bạch tuyết thuộc dòng game thời trang, game cho bạn gái…

Trò chơi làm bánh Gato

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game làm bánh Gato vui nhộn Làm bánh Gato một tựa game nấu ăn, hay và đầy tính sáng tạo dành riêng cho…

Trò cuộc chiến xuyên thế kỷ 5

[ad_1] ContentsRelated posts:Giới thiệu game cuộc chiến xuyên thế kỷ 5 Cuộc chiến xuyên Thế kỷ 5 thuộc dòng game chiến tranh, một trong những bản nói…

Leave a Reply