Bảo hiểm xã hội là gì? Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì?

[ad_1]

Bảo hiểm xã hội là gì?

Bảo hiểm xã hội là một chế độ, chính sách nằm trong gói an sinh xã hội của hầu hết các quốc gia trên thế giới, nhằm đảm bảo cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho người dân của mình.

Bảo hiểm xã hội ở Việt Nam cũng được xem như một quỹ với mục tiêu là đảm bảo hỗ trợ cho người lao động nếu tham gia vào quỹ này thì khi gặp hoàn cảnh khó khăn, ốm đau, bệnh tật, mất việc làm, hay những trường hợp bất khả kháng khác trong cuộc sống, v.v… thì sẽ được hưởng một khoản trợ cấp nhất định theo quy định về mức hưởng của từng đối tượng.

Đối tượng hưởng của bảo hiểm xã hội là người lao động có tham gia đóng quỹ này. Và tùy thuộc vào các chế độ hưởng khác nhau thì sẽ quy định về đối tượng, điều kiện và mức hưởng khác nhau.

>>> Xem thêm: Chi Cục thuế tiếng Anh là gì?

Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì?

Bảo hiểm xã hội tiếng AnhSocial insurance (n)

Khái niệm tư vấn được phiên dịch sang tiếng Anh như sau:

Social insurance is a regime and policy that is part of the social security package of most countries in the world, in order to ensure a prosperous and happy life for its people.

Social insurance in Vietnam is also considered as a fund with the goal of ensuring support for employees who participate in this fund when facing difficult circumstances, illness, illness, job loss, or other force majeure circumstances in life, etc., will be entitled to a certain allowance in accordance with the benefit level of each subject.

The beneficiaries of social insurance are employees who contribute to this fund. And depending on the different entitlements, there will be provisions on different subjects, conditions and levels of entitlement.

>>> Tham khảo: Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?

Danh sách từ ngữ liên quan, tương ứng với tư vấn tiếng Anh là gì?

+ Cơ quan bảo hiểm xã hội tiếng AnhSocial insurance agencies (n)

+ Mẫu sổ bảo hiểm xã hội tiếng Anh là Sample of social insurance book (n)

+ Bảo hiểm thất nghiệp tiếng Anh là Unemployment insurance (n)

+ Phiếu lĩnh lương hưu và trợ cấp bảo hiểm xã hội tiếng Anh là Coupon of pension and social insurance benefits (n)

+ Chế độ tử tuất tiếng Anh là Death regime (n)

+ Chế độ hưu trí tiếng Anh là Pension regime (n)

+ Bảo hiểm xe máy tiếng Anh là Motorcycle insurance (n)

+ Chế độ thai sản tiếng Anh là Maternity (n)

+ Bảo hiểm xã hội bắt buộc tiếng Anh là Compulsory social insurance (n)

+ Bảo hiểm xã hội tự nguyện tiếng Anh là Voluntary social insurance (n)

+ Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp tiếng Anh là Labor accident and occupational disease regimes (n)

+ Quỹ bảo hiểm xã hội tiếng Anh là Social insurance fund (n)

+ Tổ chức, quản lý bảo hiểm xã hội tiếng Anh là Social insurance fund (n)

Chế độ ốm đau tiếng Anh là Sicknesses (n)

>>> Tham khảo: Hải quan tiếng Anh là gì?

Đánh giá sao

Ví dụ về cụm từ thường sử dụng từ tư vấn tiếng Anh viết như thế nào?

Một số ví dụ cụ thể có sử dụng các cụm từ liên quan, đồng nghĩa với bảo hiểm xã hội tiếng Anh đó là:

– Một trong những điều kiện để người lao động được hưởng chế độ ốm đau đó là người lao động phải bị ốm, tại nạn mà không phải là tai nạn lao động phải nghỉ việc và có xác nhận của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền theo quy định của Bộ Y tế.

=> One of the conditions for an employee to be entitled to the sickness benefit is that the employee must be sick, in an accident other than an occupational accident and must be off work and certified by a medical examination and treatment facility authority according to the regulations of the Ministry of Health.

– Tôi là công nhân làm việc tại công ty xây dựng và đầu tư bất động sản Minh Trí và tôi có tham gia bảo hiểm xã hội tại đây.

=> I am a worker at Minh Tri real estate construction and investment company and I have social insurance here.

>>> Tham khảo: Nghiệm thu tiếng Anh là gì?

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi sút Penalty Y8

[ad_1] ContentsBảo hiểm xã hội là gì?Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì?Danh sách từ ngữ liên quan, tương ứng với tư vấn tiếng Anh là…

Game nối hình: Trò chơi nối hình

[ad_1]  ContentsBảo hiểm xã hội là gì?Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì?Danh sách từ ngữ liên quan, tương ứng với tư vấn tiếng Anh…

Trò chơi cấp cứu tai nạn

[ad_1]  ContentsBảo hiểm xã hội là gì?Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì?Danh sách từ ngữ liên quan, tương ứng với tư vấn tiếng Anh…

Game cừu chiến: Trò chơi cừu chiến

[ad_1]  ContentsBảo hiểm xã hội là gì?Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì?Danh sách từ ngữ liên quan, tương ứng với tư vấn tiếng Anh…

Trò chơi Sonic phiêu lưu ký

[ad_1]  ContentsBảo hiểm xã hội là gì?Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì?Danh sách từ ngữ liên quan, tương ứng với tư vấn tiếng Anh…

Trò chơi Garnet nhảy Audition

[ad_1]  ContentsBảo hiểm xã hội là gì?Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì?Danh sách từ ngữ liên quan, tương ứng với tư vấn tiếng Anh…

Leave a Reply