[ad_1]
ash
ash /æʃ/
- danh từ
- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
- to reduce (burn) something to ashes: đốt vật gì thành tro
- (số nhiều) tro hoả táng
- to lay in ashes
- đốt ra tro, đốt sạch
- to turn to dust and ashes
- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng…)
- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
- danh từ
- (thực vật học) cây tần bì
độ tro
phủ tro lên tro núi lửa
xỉ lòLĩnh vực: hóa học & vật liệu gỗ tần bìGiải thích EN: The wood of various species of ash trees.?.Giải thích VN: Gỗ của cây tần bì.Lĩnh vực: xây dựng xỉ troManchurian ash gỗ tro Manchurianandesitic ash tro anđezitash analysis sự phân tích troash cell hố troash coal than xanhash collector bộ thu troash concrete bê tông tro (núi lửa)ash cone nón troash content độ troash content hàm lượng troash content lượng chứa troash cooler bộ làm mát troash door cửa kiểu máng troash door cửa lấy troash entrapping device máy gom troash entrapping device máy khử troash es amount lượng troash fall phun tro (núi lửa)ash furnace lò nung vật liệuash grate lưới sàng troash handling system hệ thống xử lý tro xỉash layer lớp troash pan máng troash pan scraper cái nạo làm sạch troash percentage độ troash percentage hàm lượng troash pit hố đựng tro tro
ash cake bỏng ngô[ æ ∫ ]
danh từ
Bạn đang đọc: “ash” là gì? Nghĩa của từ ash trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
o (số nhiều) tro; tàn thuốc
§ black ash : sô đa thô, bari sunfua thô
§ bone ash : tro xương
§ high ash : hàm lượng tro cao
§ lava ash : tro dung nham
Xem thêm: Xét nghiệm HIV âm tính là gì?
§ residual ash : tro cặn
§ soda ash : sô đa nung, sô đa khan, natricacbonat khan
§ volcanic ash : cho núi lửa
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Ash: The mineral content of a product remaining after complete combustion.
Xem thêm: Zalo OA – official account là gì? Cách tạo một Zalo OA
Tro : Thành phần khoáng chất còn lại của một mẫu sản phẩm sau khi bị đốt cháy trọn vẹn .
Xem thêm: ash tree
Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp
[ad_2]