áo len trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

[ad_1]

Anh trai của anh ta làm việc trong một chiếc áo len lắp ráp.

His older brother worked in a sweatshop assembling shirts.

Bạn đang đọc: áo len trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

WikiMatrix

Bà ta biết cái áo len tôi đan.

She knew about a sweater I knitted.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó tôi dùng sợi lenáo len của tôi, rồi giữ và kéo căng nó.

Then I used fibers out of my jumper, which I held and stretched.

ted2019

Đó chỉ là một chiếc áo len thôi mà bố.

Dad, it’s just a sweater.

OpenSubtitles2018. v3

Sẽ buồn hơn khi biết tớ đã làm gì với đống áo len của cậu ta.

Not as upset as he’ll be when he finds out what I did with his sweater vests.

OpenSubtitles2018. v3

Đáng lẽ em nên mua cho anh # cái đàn gita thay vì cái áo len đó

I should have bought a guitar, instead of a sweater

opensubtitles2

Một em gái 14 tuổi nói: “Ai cũng hỏi: ‘Áo len, áo khoác hoặc quần jeans hiệu gì?’ ”

Says a 14-year-old girl: “Everyone is always asking, ‘What brand is your sweater, jacket, or jeans?’”

jw2019

Bím tóc, áo len màu vàng.

Braids, yellow sweatshirt.

OpenSubtitles2018. v3

Mình không thích cái áo len cô ấy mặc nhá

I’m not interested in her sweater.

OpenSubtitles2018. v3

Cô gái mặc áo len, chọn phim hoạt hình?

This one in the sweater set, picking out animated movies?

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn áo len của cô kìa.

Look at your sweater.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thích cái áo len của anh.

I like your sweater.

OpenSubtitles2018. v3

Đọc sách, đan áo len, dạy đám chuột cống trình diễn xiếc.

We read, we knit sweaters, and we train our rats to perform circus tricks.

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Outing Là Gì, Nghĩa Của Từ Outing, Nghĩa Của Từ Outing, Từ Outing Là Gì

Hey, áo len của tôi!

Hey, my sweater!

OpenSubtitles2018. v3

Nó giống như áo len làm bằng tua lụa vậy.

It’s kind of like a chenille sweater-dress.

OpenSubtitles2018. v3

Hey, nhớ cái áo len tớ tặng cậu trong ngày sinh nhật ko?

Remember that sweater I gave you?

OpenSubtitles2018. v3

Cái này là áo len đàn ông.

This is a man’s sweater.

OpenSubtitles2018. v3

Bà phải đan cho xong cái áo len.

I must finish your sweater ́

OpenSubtitles2018. v3

Áo len cho phi hành gia?

Sweater for an astronaut?

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó mua cái áo len.

Then put on a sweater.

OpenSubtitles2018. v3

Gile đỏ, áo len xám.

Red vest, gray sweatshirt!

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy đã mặc một chiếc áo len.

She put her sweater on.

Tatoeba-2020. 08

Tôi có thể đan một chiếc áo len hoặc túi ngủ hoặc cả một ngôi nhà.

I could knit a sweater or a sleeping bag or a whole house.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi mượn áo len đó được không?

Would you mind if we Borrowed that sweater?

OpenSubtitles2018. v3

Và cái áo len?

A-And the sweater?

Xem thêm: Pad Thai là gì? Tìm hiểu về món Pad Thai của Thái Lan

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://globalizethis.org/
Category: Hỏi Đáp

[ad_2]

Related Posts

Game đại chiến voi rừng: Trò chơi thả voi

[ad_1] Đại chiến voi rừng là dòng game chiến thuật, hay các bạn nhỏ còn được biết đến với cái tên gọi là trò chơi thả voi…

Trò chăm sóc thú cưng

[ad_1] Bệnh viện thú cưng là dòng game 24h, khi mà chúng ta sẽ hóa thân thành một bác sĩ chuyên chăm sóc những chú chó, mèo……

Game Commando 2: Trò chơi Commando 2

[ad_1] Commando 2 là dòng game chiến tranh, một thể loại game mà anh em ta dường như đã quá quen thuộc với anh em game thủ…

Trò chơi sửa xe hơi

[ad_1] Sửa xe thuộc dòng game 7k7k, một trò chơi sửa xe hơi với những chiếc ô tô đắt tiền cần được đưa vào Gara của các…

Trò ghép hình Robot rồng

[ad_1] Lắp ráp rồng Robot là dòng game A10, hay còn được biết đến với cái tên ghép hình Robot rồng là một trò chơi cực kỳ…

Trò chơi Larva tinh nghịch

[ad_1] Ấu trùng tinh nghịch là dòng game 4399, hay còn được biết đến với cái tên Larva tinh nghịch nói về một chú nhóc ấu trùng…

Leave a Reply