accord tiếng Anh là gì?

[ad_1]

accord tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng accord trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ accord tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm accord tiếng Anh
accord
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ accord

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: accord tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

accord tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accord trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accord tiếng Anh nghĩa là gì.

accord /ə’kɔ:d/

* danh từ
– sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành
=with one accord; of one accord+ đồng lòng, nhất trí
– hoà ước
– sự phù hợp, sự hoà hợp
=individual interests must be in accord with the common ones+ quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung
– (âm nhạc) sự hợp âm
– ý chí, ý muốn
=to do something of one’s own accord+ tự nguyện làm cái gì

* ngoại động từ
– làm cho hoà hợp
– cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận
=to accord a request+ chấp thuận một yêu cầu
=to accord a hearty welcome+ tiếp đãi niềm nở thân ái

* nội động từ
– (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
=words do not accord with deeds+ lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm

Xem thêm: PAL – Wikipedia tiếng Việt

Thuật ngữ liên quan tới accord

Xem thêm: Pamphlet là gì? Ấn phẩm được sử dụng nhiều trong ngành quảng cáo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của accord trong tiếng Anh

accord có nghĩa là: accord /ə’kɔ:d/* danh từ- sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành=with one accord; of one accord+ đồng lòng, nhất trí- hoà ước- sự phù hợp, sự hoà hợp=individual interests must be in accord with the common ones+ quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung- (âm nhạc) sự hợp âm- ý chí, ý muốn=to do something of one’s own accord+ tự nguyện làm cái gì* ngoại động từ- làm cho hoà hợp- cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận=to accord a request+ chấp thuận một yêu cầu=to accord a hearty welcome+ tiếp đãi niềm nở thân ái* nội động từ- (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với=words do not accord with deeds+ lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm

Đây là cách dùng accord tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accord tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

accord /ə’kɔ:d/* danh từ- sự đồng lòng tiếng Anh là gì?
sự đồng ý tiếng Anh là gì?
sự tán thành=with one accord tiếng Anh là gì?
of one accord+ đồng lòng tiếng Anh là gì?
nhất trí- hoà ước- sự phù hợp tiếng Anh là gì?
sự hoà hợp=individual interests must be in accord with the common ones+ quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung- (âm nhạc) sự hợp âm- ý chí tiếng Anh là gì?
ý muốn=to do something of one’s own accord+ tự nguyện làm cái gì* ngoại động từ- làm cho hoà hợp- cho tiếng Anh là gì?
ban cho tiếng Anh là gì?
chấp thuận tiếng Anh là gì?
chấp nhận=to accord a request+ chấp thuận một yêu cầu=to accord a hearty welcome+ tiếp đãi niềm nở thân ái* nội động từ- (+ with) phù hợp với tiếng Anh là gì?
hoà hợp với tiếng Anh là gì?
thống nhất với tiếng Anh là gì?
nhất trí với=words do not accord with deeds+ lời nói không thống nhất với hành động tiếng Anh là gì?
lời nói không đi đôi với việc làm

[ad_2]

Related Posts

Trò chơi Randy chiến đấu

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ accord tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ accordĐịnh nghĩa – Khái niệmaccord tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới accordTóm…

Trò chơi Ben 10 giải cứu thế giới 2

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ accord tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ accordĐịnh nghĩa – Khái niệmaccord tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi sút Penalty Y8

[ad_1] ContentsThông tin thuật ngữ accord tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ accordĐịnh nghĩa – Khái niệmaccord tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới accordTóm…

Game nối hình: Trò chơi nối hình

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ accord tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ accordĐịnh nghĩa – Khái niệmaccord tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Trò chơi cấp cứu tai nạn

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ accord tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ accordĐịnh nghĩa – Khái niệmaccord tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Game cừu chiến: Trò chơi cừu chiến

[ad_1]  ContentsThông tin thuật ngữ accord tiếng AnhTừ điển Anh ViệtHình ảnh cho thuật ngữ accordĐịnh nghĩa – Khái niệmaccord tiếng Anh?Thuật ngữ liên quan tới…

Leave a Reply